--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dễ tính
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dễ tính
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dễ tính
+
Easy-going, easy to please, complaisant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dễ tính"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dễ tính"
:
dầu thánh
dấu thánh
dẽ tính
dễ tính
di tinh
dự thính
dự tính
dứt tình
đa tình
đĩ tính
more...
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
dễ tính
:
Easy-going, easy to please, complaisant
+
coast rhododendron
:
cây đỗ quyên Thaí Bình Dương, có hoa lớn màu hồng điểm nâu.
+
curie temperature
:
giống curie point
+
doãi
:
StrechBít tất doãng raThe socks stretchNgồi xổm hai đầu gối hơi doãngTo squat with the knees a bit apart
+
broken-backed
:
(tàu) bị vỡ sống đáy tàu